Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mũi tên
|
danh từ
vũ khí bắn bằng cung nỏ
mũi tên bắn trúng đích
dấu hiệu để chỉ hướng đi
đi theo hướng chỉ mũi tên
Từ điển Việt - Pháp
mũi tên
|
flèche
fléché
le combat; champ de bataille; la guerre;
flécher